Khi hẹn hò với một người Hàn Quốc cũng không nằm ngoại lệ. Nếu bạn đang trong thời gian tìm hiểu với một người Hàn Quốc, anh ấy hoặc cô ấy có thể sẽ sử dụng những thuật ngữ mà bạn nên biết dưới đây.
1Bolmae (볼매)
Đây là từ được kết hợp bởi hai từ 볼수록 (The more you look – càng nhìn lâu) và 매력있다 (Charming – thu hút).
Từ này được dùng để miêu tả một người khi mới quen còn chưa thấy hấp dẫn nhưng qua thời gian, khi bạn biết nhiều hơn về họ bạn cảm thấy họ càng ngày càng quyến rũ và thu hút.
2Mossol (모쏠)
Từ này là sự kết hợp của hai từ 모태 (birth – sinh ra) và 솔로 (solo – cô đơn).
Từ này được dùng để miêu tả những người chưa từng có một mối quan hệ nào trong cuộc đời họ. Nó thường mang nghĩa vui vẻ và được sử dụng giữa những người bạn với nhau.
3Geumssabba (금사빠)
Từ này là sự kết hợp của các từ 금방 (Quickly – nhanh chóng), 사랑 (Love – yêu), và 빠진다 (Fall in – bắt đầu).
Từ này từ được dùng để miêu tả một người yêu một cách nhanh chóng. Tuy nó cũng mang một vài nét tương đồng với cách nói: tình yêu sét đánh, nhưng giữa chúng vẫn có những điểm khác nhau.
Geumssabba thường được dùng để chỉ những người nhanh chóng bước vào một mối quan hệ yêu đương nhưng mối quan hệ đó cũng tàn sớm không kém.
4Pumjeolnam / Pumjeolnyeo (품절남 / 품절녀)
Từ này là sự kết hợp của 품절 (Sold out – hết hàng) và 남 (Man – nam) hoặc 녀 (Woman – nữ).
Thường được dùng để miêu tả những người đã không còn giá trị trên “thị trường” hẹn hò. Chúng được sử dụng chủ yếu để tả những người mới kết hôn, đã kết hôn hoặc đã trong một mối quan hệ.
5Choshiknam / Gunomulnyeo (초식남 / 건어물녀)
Từ này là sự kết hợp của 초식 (Grazing – gia súc) và 남 (Man – nam) – Đối với từ chỉ đàn ông và từ 건어물 (Stockfish – cá khô) và 녀 (Woman – nữ) đối với nữ.
Từ này thường được dùng để chỉ những người đàn ông không có hứng thú với việc yêu đương. Đây là những người thường thích cuộc sống độc thân và luôn cho rằng phung phí tiền bạc cho tình yêu là một sự lãng phí.
Điều này cũng mang nghĩa tương tự đối với những từ chỉ phái yếu. Những cô nàng không có hứng thú nào với chuyện yêu đương mà chỉ chăm chăm vào công việc, cũng chẳng có một sở thích hay là một cuộc sống thi vị…
6Dolsing (돌싱)
Từ này là sự kết hợp của 돌아온 (Returned – quay trở lại) và 싱글 (Single – độc thân).
Chúng được sử dụng để mô tả người vừa ly hôn – và quay về với cuộc sống độc thân.
7Ssum (썸)
Từ này là cách nói tắt của một từ tiếng Anh: something – thứ gì đó.
Từ này được sử dụng khi “có gì đó” giữa 2 người có vẻ trông giống như đang hẹn hò nhưng giữa họ vẫn chưa có gì gọi là chính thức.
8Namsachin / Yeosachin (남사친 / 여사친)
Từ này là sự kết hợp của 남자/여자 (Man/Woman – nam/nữ), 사람 (Person – người), và 친구 (Friend -bạn).
Chúng được dùng để mô tả người bạn khác giới – không phải mối quan hệ yêu đương mà chỉ là bạn bè. Chẳng hạn anh ta không phải “bạn trai” của bạn mà chỉ là “bạn là con trai” của bạn.
9Nweseknam / Nweseknyeo (뇌섹남 / 뇌섹녀)
Từ này là sự kết hợp của 뇌 (Brain – não), 섹시 (Sexy – quyến rũ), và 남 (Man – nam) hoặc 녀 (Woman – nữ).
Thường dùng để chỉ những người có sức hấp dẫn vì trí tuệ. Đó là lý do cụm từ “sexy brain” được sử dụng.
10Mildang (밀당)
Từ này là sự kết hợp của 밀고 (Pushing – đẩy) và 당기다 (Pulling – kéo).
Từ này thường được dùng để diễn tả việc một người nhiệt tình còn một người thì lạnh lùng, thờ ơ. Mildang là một trong số các từ rất thường xuyên được sử dụng trong văn hóa Hàn Quốc vì họ cho rằng để một mối quan hệ có thể phát triển thì cả 2 người phải cùng tiến tới.